| Length | 1000-12000mm |
|---|---|
| Payment Term | T/T, L/C, Western Union |
| Tolerance | ±0.02mm |
| Surface | 2B/ BA/ No.1/ No.4/ 8K/ HL/ Mirror |
| Shape | Plate Sheet |
| Thickness | 0.02-200mm |
|---|---|
| Payment Term | T/T, L/C, Western Union |
| Application | Construction/ Decoration/ Industry |
| Price Term | FOB/CIF/CFR/EXW |
| MOQ | 1 Ton |
| Price Term | FOB/CIF/CFR/EXW |
|---|---|
| Application | Construction/ Decoration/ Industry |
| Thickness | 0.02-200mm |
| Certificate | ISO9001/SGS/BV |
| Surface | 2B/ BA/ No.1/ No.4/ 8K/ HL/ Mirror |
| Surface | 2B/ BA/ No.1/ No.4/ 8K/ HL/ Mirror |
|---|---|
| Package | Standard Export Package |
| MOQ | 1 Ton |
| Payment Term | T/T, L/C, Western Union |
| Thickness | 0.02-200mm |
| Shape | Plate Sheet |
|---|---|
| Price Term | FOB/CIF/CFR/EXW |
| Thickness | 0.02-200mm |
| Width | 500-3000mm |
| Tolerance | ±0.02mm |
| Chiều dài | 1000-12000mm |
|---|---|
| Độ dày | 0.02-200mm |
| Bề mặt | 2B/ BA/ Số 1/ Số 4/ 8K/ HL/ Gương |
| Vật liệu | Thép không gỉ |
| giấy chứng nhận | ISO9001/SGS/BV |
| Certificate | ISO9001/SGS/BV |
|---|---|
| MOQ | 1 Ton |
| Material | Stainless Steel |
| Package | Standard Export Package |
| Length | 1000-12000mm |
| Thời hạn giá | FOB/CIF/CFR/EXW |
|---|---|
| Gói | gói tiêu chuẩn xuất khẩu |
| giấy chứng nhận | ISO9001/SGS/BV |
| Sự khoan dung | ±0,02mm |
| Chính sách thanh toán | T/T, L/C, Western Union |
| Chiều rộng | 500-3000mm |
|---|---|
| Sự khoan dung | ±0,02mm |
| Ứng dụng | Xây dựng/ Trang trí/ Công nghiệp |
| Chính sách thanh toán | T/T, L/C, Western Union |
| Bề mặt | 2B/ BA/ Số 1/ Số 4/ 8K/ HL/ Gương |
| Thời hạn giá | FOB/CIF/CFR/EXW |
|---|---|
| Vật liệu | Thép không gỉ |
| Hình dạng | tấm tấm |
| Độ dày | 0.02-200mm |
| giấy chứng nhận | ISO9001/SGS/BV |